Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhau nhảu
[nhau nhảu]
|
grumble (at); mutter, growl
(ít dùng) Coarse, vulgar.
why are such a vulgar language?
Từ điển Việt - Việt
nhau nhảu
|
giọng cục cằn, khó chịu
làm gì mà nói nhau nhảu thế